Có 2 kết quả:

杀虫药 shā chóng yào ㄕㄚ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄠˋ殺蟲藥 shā chóng yào ㄕㄚ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

insecticide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

insecticide

Bình luận 0